Có 2 kết quả:
寻花 xún huā ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ • 尋花 xún huā ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flower-viewing
(2) to visit a prostitute
(2) to visit a prostitute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flower-viewing
(2) to visit a prostitute
(2) to visit a prostitute
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0